Động cơ Servo Delta ECM-A3L-C20807RS1
Động cơ Servo Delta ECM-A3L-C20807RS1 thuộc dòng Servo Delta ASDA-A3 công suất 750w 220 V có phanh nhỏ gọn tốc độ 3000 v/p độ phân giải cao lên đến 24 bit. Động cơ Delta ECM-A3L-C20807RS1 được điều khiển bởi driver ASD-A3-0721-L
Thông số kỹ thuật động cơ Servo ECM-A3L-C20807RS1
Model động cơ | ECM-A3L-C20807RS1 |
Công suất (kW) | 0,75 |
Dòng điện định mức Rated torque (N-m)*1 | 2,39 |
Momen lớn nhất Maximum torque (N-m) | 8,36 |
Tốc độ định mức Rated speed (r/min) | 3000 |
Tốc độ lớn nhất Maximum speed (r/min) | 6000 |
Dòng điện định mức Rated current (Arms) | 5,1 |
Dòng điện lớn nhất Maximum current (Arms) | 20,6 |
Độ phân giải | Encoder tương đối 24 bit ~ 16,777,216 P/r |
Điện trở phần ứng Armature resistance (Ohm) | 0,6 |
Độ tự cảm phần ứng Armature inductance (mH) | 4,6 |
Tiêu chuẩn cách nhiệt Insulation class | Class A (UL), Class B (CE) |
Điện trở cách điện Insulation resistance | 100 MΩ, DC 500V above |
Insulation strength | 1.8k Vac, 1 sec |
Trọng lượng loại không phanh Weight (kg)(without brake) | 2,8 |
Trọng lượng loại có phanh Weight (kg)(with brake) | 3,6 |
Kích thước mm Trục S X bích LC x Lỗ Vít LA | 19 x 80 x 90 |
Nhiệt độ vận hành Operating temperature (˚C) | 0℃ ~ 40℃ |
Nhiệt độ bảo quản Storage temperature (˚C) | -10℃ ~ 80℃ |
Độ ẩm vận hành Operating humidity | 20 to 90%RH (non-condensing) |
Độ ẩm bảo quản Storage humidity | 20 to 90%RH (non-condensing) |
Tiêu chuẩn bảo vệ IP Rating | IP65 ( khi sử dụng đầu jack chống nước hoăc khi sử dụng phớt chắn dầu lắp vào đầu trục |
Bộ điều khiển Driver | ASD-A3-0721-L/M/E/F |
Model cùng công suất động cơ Servo ECM-A3L-C20807RS1
ECM-A3L-C10807RJ1
ECM-A3L-C10807RS0
ECM-A3L-C10807RS1
ECM-A3L-C20807RS1
ECM-A3L-C40807RS0
ECM-A3L-CA0807RS1
ECM-A3L-CG0807RS0
ECM-A3L-CY0807RJ1
ECM-A3L-CY0807RS0
ECM-A3L-CY0807RS1
ECM-A3L-CY0807RSZ
Bình luận