Biến tần Delta VFD11AME21ANNAA thuộc Series ME300 dùng cho bơm,quạt,băng tải,máy đóng gói, máy gỗ,máy dệt công suất 2.2 Kw 3HP vào 1 pha 220v ra 3 pha 220V...là dòng biến tần nhỏ gọn,dễ cài đặt,đấu nối,an toàn. Biến tần VFD11AME21ANNAA dùng được cho cả động cơ không đồng bộ (IM) và động cơ đồng bộ ( IPM,SPM)...
Thông số kỹ thuật biến tần Delta VFD11AME21ANNAA
MODEL | VFD11AME21ANNAA | ||
Công suất ngõ ra động cơ ( Kw) | 2.2 | ||
Công suất ngõ ra động cơ ( Hp) | 3 | ||
Ứng dụng | Bơm,quạt,băng tải,máy gỗ,máy dệt,máy đóng gói,máy gỗ… | ||
Ngõ ra | Tải nặng | Công suất biểu kiến (KVA) | 4.2 |
Dòng điện ngõ ra (A) | 11 | ||
Tần số sóng mang ( Khz) | 2~15 | ||
Tải nhẹ | Công suất biểu kiến (KVA) | 4.8 | |
Dòng điện ngõ ra (A) | 12.5 | ||
Tần số sóng mang ( Khz) | 2~15 | ||
Ngõ vào | Dòng định mức đầu vào(A) | Tải nặng | 23.1 |
Tải nhẹ | 26.35 | ||
Điện áp và tần số định mức | 1-phase AC 200V~240VAC (-15% ~ +10%) / 50/60Hz | ||
Dải điện áp nguồn chính (VAC) | 170~264 | ||
Dải tần số nguồn chính(HZ) | 47~63 | ||
Chế độ điều khiển | V/F, SVC, FOC Sensorless | ||
Điều khiển các loại động cơ | Động cơ (IM), Động cơ nam châm vĩnh cửu (IPM) và SPM | ||
Momen khởi động | 150%/3 Hz ( V/f, SVC control for IM, heavy duty ) 100%/(1/20 of motor rated frequency) ( SVC control for PM, heavy duty ) |
||
Khả năng quá tải | Tải thường (ND): 120% dòng định mức trong 60s; 150%dòng định mức trong 3s Tải nặng (HD): 150% dòng định mức 60 s; 200% dòng định mức trong 3s |
||
Chế độ bảo vệ | Bảo vệ quá dòng,quá áp,quá tải,quá nhiệt,thấp áp,mất pha… | ||
Truyền thông | Tích hợp truyền thông RS485 | ||
Kích thước mm ( W x H x D) | 87 x 157 x 136 | ||
Trọng lượng | 1 kg | ||
Chế độ làm mát | Tích hợp quạt tản nhiệt | ||
EMC Filter | Optional | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 | ||
Tích hợp bộ hãm VFDB | Tích hợp | ||
Thông số điện trở xả | 300W 70Ω ( Min 38Ω) | ||
Chứng chỉ : | UL, CE, RoHS, RCM, TUV, REACH, KC |
Model biến tần ME300 cùng kích thước với VFD11AME21ANNAA
C1: VFD4A8ME11ANNAA; VFD4A8ME11ANSAA; VFD7A5ME21ANNAA; VFD7A5ME21ANSAA;VFD11AME21ANNAA,VFD11AME21ANSAA; VFD11AME23ANNAA,VFD11AME23ANSAA;VFD17AME23ANNAA; VFD17AME23ANSAA; VFD5A5ME43ANNAA; VFD5A5ME43ANSAA;
VFD7A3ME43ANNAA; VFD7A3ME43ANSAA; VFD9A0ME43ANNAA; VFD9A0ME43ANSAA
C2: VFD7A5ME21AFNAA; VFD7A5ME21AFSAA; VFD11AME21AFNAA,VFD11AME21AFSAA;
VFD5A5ME43AFNAA; VFD5A5ME43AFSAA; VFD7A3ME43AFNAA; VFD7A3ME43AFSAA;
VFD9A0ME43AFNAA; VFD9A0ME43AFSAA
Bình luận