Biến tần Delta VFD2A8ME21ANNAAthuộc Series ME300 dùng cho bơm,quạt,băng tải,máy đóng gói, máy gỗ,máy dệt công suất 0.4 Kw 0.5HP...là dòng biến tần nhỏ gọn,dễ cài đặt,đấu nối,an toàn. Biến tần Delta VFD2A8ME21ANNAA dùng được cho cả động cơ không đồng bộ (IM) và động cơ đồng bộ ( IPM,SPM)...
Thông số kỹ thuật biến tần Delta VFD2A8ME21ANNAA
MODEL | VFD2A8ME21ANNAA | ||
Công suất ngõ ra động cơ ( Kw) | 0.4 | ||
Công suất ngõ ra động cơ ( Hp) | 0.5 | ||
Ứng dụng | Bơm,quạt,băng tải,máy gỗ,máy dệt,máy đóng gói,máy gỗ… | ||
Ngõ ra | Tải nặng | Công suất biểu kiến (KVA) | 1.1 |
Dòng điện ngõ ra (A) | 2.8 | ||
Tần số sóng mang ( Khz) | 2~15 | ||
Tải nhẹ | Công suất biểu kiến (KVA) | 1.2 | |
Dòng điện ngõ ra (A) | 3.2 | ||
Tần số sóng mang ( Khz) | 2~15 | ||
Ngõ vào | Dòng định mức đầu vào(A) | Tải nặng | 5.9 |
Tải nhẹ | 6.7 | ||
Điện áp và tần số định mức | 1-phase AC 200V~240VAC (-15% ~ +10%) / 50/60Hz | ||
Dải điện áp nguồn chính (VAC) | 170~264 | ||
Dải tần số nguồn chính(HZ) | 47~63 | ||
Chế độ điều khiển | V/F, SVC, FOC Sensorless | ||
Điều khiển các loại động cơ | Động cơ (IM), Động cơ nam châm vĩnh cửu (IPM) và SPM | ||
Momen khởi động | 150%/3 Hz ( V/f, SVC control for IM, heavy duty ) 100%/(1/20 of motor rated frequency) ( SVC control for PM, heavy duty ) | ||
Khả năng quá tải | Tải thường (ND): 120% dòng định mức trong 60s; 150%dòng định mức trong 3s Tải nặng (HD): 150% dòng định mức 60 s; 200% dòng định mức trong 3s | ||
Chế độ bảo vệ | Bảo vệ quá dòng,quá áp,quá tải,quá nhiệt,thấp áp,mất pha… | ||
Truyền thông | Tích hợp truyền thông RS485( không có options mở rộng) | ||
Kích thước mm ( W x H x D) | 68 x 128 x 107 | ||
Trọng lượng | 0.5 kg | ||
Chế độ làm mát | Tản nhiệt tự nhiên,không có quạt | ||
EMC Filter | Optional | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 | ||
Tích hợp bộ hãm VFDB | Tích hợp | ||
Thông số điện trở xả | 80W 200Ω ( Min 95 Ω ) | ||
Chứng chỉ : | UL, CE, RoHS, RCM, TUV, REACH, KC |
Model biến tần ME300 cùng kích thước với VFD2A8ME21ANNAA
A1: VFD0A8ME11ANNAA; VFD0A8ME11ANSAA; VFD0A8ME21ANNAA; VFD0A8ME21ANSAA; VFD0A8ME23ANNAA; VFD0A8ME23ANSAA; VFD1A6ME11ANNAA, VFD1A6ME11ANSAA, VFD1A6ME21ANNAA, VFD1A6ME21ANSAA, VFD1A6ME23ANNAA, VFD1A6ME23ANSAA
A2: VFD2A8ME23ANNAA; VFD2A8ME23ANSAA
A3: VFD2A5ME11ANNAA; VFD2A5ME11ANSAA; VFD2A8ME21ANNAA; VFD2A8ME21ANSAA
A4: VFD1A5ME43ANNAA; VFD1A5ME43ANSAA
A5: VFD4A8ME23ANNAA; VFD4A8ME23ANSAA
A6: VFD2A7ME43ANNAA; VFD2A7ME43ANSAA
Bình luận